electromagnetic delay line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electromagnetic delay line+ Noun
- đường trễ điện từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electromagnetic delay line"
- Những từ có chứa "electromagnetic delay line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 604